Có 2 kết quả:
八万大藏经 bā wàn dà zàng jīng ㄅㄚ ㄨㄢˋ ㄉㄚˋ ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ • 八萬大藏經 bā wàn dà zàng jīng ㄅㄚ ㄨㄢˋ ㄉㄚˋ ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ
Từ điển Trung-Anh
Tripitaka Koreana, Buddhist scriptures carved on 81,340 wooden tablets and housed in Haeinsa 海印寺[Hai3 yin4 si4] in South Gyeongsang province of South Korea
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tripitaka Koreana, Buddhist scriptures carved on 81,340 wooden tablets and housed in Haeinsa 海印寺[Hai3 yin4 si4] in South Gyeongsang province of South Korea
Bình luận 0